Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 26-05-2019 - Cập nhật lúc 11:07 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 26-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 11:07 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,945.00 16,041.00 16,239.00
Đô la Canada CAD 17,120.00 17,120.00 17,270.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,900 23,123 23,623
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,320.00 3,491.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,450.00 3,604.00
Euro EUR 25,937 25,957 26,672
Bảng Anh GBP 29,382 29,382 29,632
Đô la Hồng Kông HKD 2,573.00 2,573.00 2,873.00
Yên Nhật JPY 210.98 211.93 217.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 18.91
Kip Lào LAK 0.00 2.47 2.95
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,553.30 5,625.15
Krone Na Uy NOK 0.00 2,621.00 2,776.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,090.00 15,372.00
Peso Philippin PHP 0.00 438.00 468.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,332.00 2,582.00
Đô la Singapore SGD 16,676.00 16,837.00 17,239.00
Bạc Thái THB 719.45 719.45 749.45
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,330 23,340 23,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,430 27,880
GBP 30,905 32,219
JPY 157.48 166.68
HKD 3,155.93 3,290.09
AUD 16,094.51 16,778.70
CAD 17,978.73 18,743
RUB 0.00 286.06
Cập nhật lúc 11:07 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021